Có 2 kết quả:
毀滅性 huǐ miè xìng ㄏㄨㄟˇ ㄇㄧㄝˋ ㄒㄧㄥˋ • 毁灭性 huǐ miè xìng ㄏㄨㄟˇ ㄇㄧㄝˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) destructive
(2) devastating
(2) devastating
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) destructive
(2) devastating
(2) devastating
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh